--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diamondback terrapin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trai
:
oyster young man, boy
+
rệu rã
:
Wonky, shaky
+
sort
:
thứ, loại, hạnga new sort of bicycle một loại xe đạp mớipeople of every sort and kind người đủ hạngthese sort of men (thông tục) những hạng người đóof sorts linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)